Việt
Độ thẩm thấu
Anh
Infiltration Rate
Đức
Infiltrationsrate
[DE] Infiltrationsrate
[VI] Độ thẩm thấu
[EN] The quantity of water that can enter the soil in a specified time interval.
[VI] Lượng nước có thể thấm vào đất trong một khoảng thời gian xác định.