penetrability /xây dựng/
khả năng xuyên sâu
penetrability /cơ khí & công trình/
tính thấm
penetrability /điện lạnh/
tính thẩm thấu
penetrability
khả năng thấm qua
penetrability /xây dựng/
khả năng thâm nhập
penetrability
khả năng lún sâu
osmose, penetrability /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tính thẩm thấu
penetrability, permeability /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
tính xuyên
penetrability, penetration number, permeability
độ thấm