TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính xuyên

tính xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính xuyên

 penetrability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ultrakurzwellen ermöglichen durch das Durchdringen der Ionosphäre den Funkverkehr zu Raumschiffen und Satelliten.

Nhờ tính xuyên qua được tầng điện ly, sóng cực ngắn cho phép truyền thông vô tuyến tới các phi thuyền và vệ tinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrability, permeability /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

tính xuyên