perviousness
độthấm, tính dễ bị thấm qua
permeability
độthấm; hệ số thấm hydraulic ~ (khả năng) thấm thuỷ lực magnetic ~ độthấm từ moderate ~ độthấm vừa rapid ~ độthấm nhanh rock ~ độthấm của đá slow ~ độthấm chậm soil ~ độthấm của đất water ~ tính thấm nước