Việt
độ thấm qua
độthấm
tính dễ bị thấm qua
độ xốp
Anh
perviousness
porosity
leaking
leaky
Đức
Durchlässigkeit
Undichtheit
Pháp
manque d'étanchéité
leaking,leaky,perviousness
[DE] Undichtheit
[EN] leaking; leaky; perviousness
[FR] manque d' étanchéité
Durchlässigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[EN] perviousness, porosity
[VI] độ thấm qua, độ xốp
độthấm, tính dễ bị thấm qua