Việt
hệ số truyền
trong suót.
tính trong suốt
độ trong suốt
Anh
transmittance
transparency
Đức
Durchsichtigkeit
Transparenz
Pháp
transparence
Durchsichtigkeit,Transparenz /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Durchsichtigkeit; Transparenz
[EN] transparency
[FR] transparence
Durchsichtigkeit /die; -/
tính trong suốt; độ trong suốt (Transparenz );
Durchsichtigkeit /f =/
độ, sự, tính] trong suót.
Durchsichtigkeit /f/VLD_ĐỘNG/
[EN] transmittance
[VI] hệ số truyền