Verstandlichkeit /die; -/
sự rõ ràng;
sự rành mạch;
Offenkundigkeit /die; -/
sự rõ ràng;
sự rành rành;
sự hiển nhiên;
Be /stimmt. heit, die; 1. tính kiên quyết, tính vững chắc, tính dứt khoát (Entschie denheit, Festigkeit); das muss ich mit aller Bestimmtheit ablehnen/
sự rõ ràng;
sự đích xác;
tính xác thực;
sự chắc chắn (Gewissheit, Sicherheit);
biết đích xác điều gì. : etw. mit Bestimmt heit wissen