Việt
chứng cớ
sự chứng minh
sự rõ ràng
bằng chứng
tính rõ ràng
Anh
evidence
visualization
justification
evidence /điện lạnh/
evidence /toán & tin/
evidence, visualization /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
evidence, justification