TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 visualization

sự hiện hình hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trực quan hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính hiển nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm hiện hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính rõ ràng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiển thị tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 visualization

 visualization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequenced display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preprocessed display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 readout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visualization /hóa học & vật liệu/

sự hiện hình hóa

 visualization /toán & tin/

sự hiện hình hóa

 visualization /toán & tin/

sự trực quan hóa

 visualization /xây dựng/

tính hiển nhiên

 visualization /toán & tin/

sự làm hiện hình

 visualization /toán & tin/

sự trực quan hóa

 evidence, visualization /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

tính rõ ràng

sequenced display, preprocessed display, readout, representation, visualization

sự hiển thị tuần tự