visualization /hóa học & vật liệu/
sự hiện hình hóa
visualization /toán & tin/
sự hiện hình hóa
visualization /toán & tin/
sự trực quan hóa
visualization /xây dựng/
tính hiển nhiên
visualization /toán & tin/
sự làm hiện hình
visualization /toán & tin/
sự trực quan hóa
evidence, visualization /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
tính rõ ràng
sequenced display, preprocessed display, readout, representation, visualization
sự hiển thị tuần tự