Việt
rõ ràng
hiển nhiên
minh bạch.
sự rõ ràng
sự rành rành
sự hiển nhiên
Đức
Offenkundigkeit
Offenkundigkeit /die; -/
sự rõ ràng; sự rành rành; sự hiển nhiên;
Offenkundigkeit /í =/
í = sự] rõ ràng, hiển nhiên, minh bạch.