TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minh bạch

minh bạch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong suốt

 
Từ điển phân tích kinh tế

Riêng biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khác biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu lộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiển minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hàm ẩn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tính trong suốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu suốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang minh chính đại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự rõ ràng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể ngờ vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kệch côm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 = rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es kam zu ~ en công việc dẩn đến ẩu đả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui nhộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dõng dạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

minh bạch

explicit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transparency

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

apparent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

clear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

formal certitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

definite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

distinct

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transparent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

minh bạch

eindeutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sonnenklar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deutlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

evident

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

evidenthalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwandfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kategorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luzid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

definit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explizit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übersichtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klarheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eindeutigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handgreiflichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiterkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lauterkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deutlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klarheit und Übersichtlichkeit.

Minh bạch và rõ ràng.

v Transparente Rechnungsstellung, z.B. durch klaren Aufbau der Rechnung und Erläuterungen zur Rechnung

Hóa đơn minh bạch, thí dụ thông qua cách trình bày rõ ràng và các giải thích kèm theo

Alle organisatorischen Regelungen müssen in Sprache und Darstellung klar und übersichtlich sein, z.B. durch Organisationspläne und Stellenbeschreibungen.

Tất cả những quy định về mặt tổ chức phải được thông báo và trình bày rõ ràng, minh bạch, thí dụ qua sơ đồ tổ chức và bảng mô tả công việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezwingende Klarheit

sự khúc chiết, minh bạch.

kam zu Handgreiflichkeit en

công việc dẩn đến ẩu đả.

ungetrübte Heiterkeit

tâm trạng sảng khoái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein deutlicher Hinweis

sự chỉ dẫn rõ ràng

(Math.) definite Größen

những đại lượng xác định.

ich fürchte, die Sache ist nicht ganz sauber

tôi sợ rằng chuyện hày không được minh bạch cho lắm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindeutig /1 a/

1. rõ ràng, minh bạch, khúc chiết, xác định; 2. (toán) tuyến tính, đơn trị; II adv [một cách] rõ ràng, minh bạch, xác định.

Klarheit /f =/

1. [sự, tính chất] sáng sủa, rõ ràng, rành rọt, minh bạch, rành mạch, khúc chiết, phân minh; 2. [sự, tính] dễ hiểu; bezwingende Klarheit sự khúc chiết, minh bạch.

Eindeutigkeit /f =/

1. [sự] rõ ràng, minh bạch, khúc chiết, xác định; 2. (toán) [sự, tính chát] đơn trị; 3. =, -en [sự, tính] thô kệch, kệch côm, thô sơ, lỗ mãng, thô bỉ.

Handgreiflichkeit /í/

1 = [sự] rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, xác dáng, xác thực, minh bạch, khúc chiết, phân minh; 2.: es kam zu Handgreiflichkeit en công việc dẩn đến ẩu đả.

Heiterkeit /f =/

1. [sự] vui vè, vui nhộn, vui thích, vui mừng; [tính] vui vẻ, tâm trạng vui vẻ; 2. [sự, tính chắt] sáng sủa, rô ràng, rành rọt, minh bạch, khúc chiết, phân minh, trong sáng, quang đãng; ungetrübte Heiterkeit tâm trạng sảng khoái.

Lauterkeit /í =/

1. [sự] trong sáng, sáng sủa, rỗ ràng, rành mạch, minh bạch, phân minh, khúc chiết, thanh bạch, thanh cao; 2. [sự, tính] thật thà, lương thiện, trung thực, chính trực.

deutlich /a/

rõ ràng, rành mạch, rành rọt, minh bạch, phân minh, rõ nét, rõ rệt, chính xác, đúng đắn, đúng, dõng dạc, mạch lạc, khúc chiết.

sprechend /a/

1. [đang] nói; 2. hùng hồn, hùng biện, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, minh bạch, phân minh, kì lạ, lạ lùng (giông nhau).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonnenklar /(Adj.)/

(ugs ) sáng sủa; rõ ràng; minh bạch (offensichtlich);

deutlieh /(Adj.) (Adv.)/

rành rọt; minh bạch; phân minh (eindeutig, unmissver ständlich, ausdrücklich);

sự chỉ dẫn rõ ràng : ein deutlicher Hinweis

eindeutig /[’aindoytig] (Adj.)/

rõ ràng; minh bạch; khúc chiết (völlig klar, unmiss verständlich);

evident /[evi'dent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) rõ ràng; hiển nhiên; minh bạch (unmittelbar einleuchtend);

evidenthalten /(österr. Amtsspr.)/

công khai; minh bạch; làm rõ ràng;

einwandfrei /(Adj.; -er, -[ejste)/

rõ ràng; minh bạch; không thể ngờ vực (unzweifelhaft, zweifelsfrei, eindeutig);

kategorisch /(Adj.)/

kiên quyết; quyết tâm; rõ ràng; minh bạch;

luzid /[lu'tsiit] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

rõ ràng; đễ hiểu; sáng sủa; minh bạch (verständlich, einleuchtend);

definit /(Adj.)/

xác định; minh bạch; chắc chắn; rõ ràng (bestimmt, festgelegt);

những đại lượng xác định. : (Math.) definite Größen

explizit /[ekspli'tsi:t] (Adj.; -er, -este) (Fachspr., bildungsspr.)/

rõ ràng; dứt khoát; rành rẽ; minh bạch (ausdrücklich, deutlich);

sauber /[’zaubar] (Adj.)/

đàng hoàng; trong sạch; đứng đắn; minh bạch (anständig);

tôi sợ rằng chuyện hày không được minh bạch cho lắm. : ich fürchte, die Sache ist nicht ganz sauber

übersichtlich /(Adj.)/

hiển nhiên; minh bạch; rõ ràng; rành rành; có sức thuyết phục; dễ hiểu;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Transparency

[VI] (n) Sự rõ ràng, minh bạch

[EN] (i.e. sharing information and acting in an open manner; (e.g. ~ in procurement, recruitment practices). Hence,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formal certitude

minh bạch, dứt khoát

definite

Xác định, chắc chắn, minh bạch, rõ ràng

distinct

Riêng biệt, minh bạch, rõ rệt, khác biệt

explicit

biểu lộ, minh bạch, rõ ràng, minh xác, hiển minh, không hàm ẩn.

transparent

Tính trong suốt, thấu suốt, trong sáng, minh bạch, rõ ràng, rõ rệt, quang minh chính đại.

Từ điển phân tích kinh tế

transparency

minh bạch, trong suốt

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

minh bạch

apparent, clear, explicit