Việt
trong sáng
sáng sủa
rỗ ràng
rành mạch
minh bạch
phân minh
khúc chiết
thanh bạch
thanh cao
thật thà
lương thiện
trung thực
chính trực.
Đức
Lauterkeit
Lauterkeit /í =/
1. [sự] trong sáng, sáng sủa, rỗ ràng, rành mạch, minh bạch, phân minh, khúc chiết, thanh bạch, thanh cao; 2. [sự, tính] thật thà, lương thiện, trung thực, chính trực.