TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apparent

biểu kiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

bề ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power cổng suất biểu kiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nâng suất biểu kiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rõ ràng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trong suốt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiện ngoài

 
Tự điển Dầu Khí

Hiển hiện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Minh bạch.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

minh bạch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

apparent

apparent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

clear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

explicit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

apparent

augenscheinlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anscheinend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

scheinbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ersichtlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sichtbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

minh bạch

apparent, clear, explicit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apparent

bề ngoài

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apparent

Hiển hiện, Minh bạch.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

apparent

(tt) : rỗ ràng, hiển nhiên, biếu kiến - apparent easement - quyền dịa dịch biểu kiến - heir apparent - thừa kế biểu kiến, già định.

Từ điển toán học Anh-Việt

apparent

bề ngoài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

augenscheinlich

apparent

sichtbar

apparent

Từ điển phân tích kinh tế

apparent /thống kê/

biểu kiến

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

apparent

biểu kiến

Tự điển Dầu Khí

apparent

[ə'pærənt]

  • tính từ

    o   (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến

    §   apparent bed thickness : độ dày biểu kiến của lớp; Độ dày của một lớp đá trầm tích không đo theo góc cắm của mặt lớp.

    §   apparent dip : độ dốc biểu kiến;

    Góc lập bởi một mặt phẳng của thớ lớp hoặc mặt phẳng của đứt gãy với đường nằm ngang, nhưng không đo theo chiều thẳng góc với đường phương hoặc phương nằm ngang của mặt phẳng đó.

    §   apparent grain density : mật độ hạt biểu kiến

    §   apparent liquid density : mật độ biểu biểu kiến của chất lỏng;

    Khối lượng không khí chia cho thể tích khí hoà tan trong chất lỏng ở 14, 7 psi và 60 độ F.

    §   apparent matrix transit time : thời gian truyền sóng biểu kiến trong khung đá

    §   apparent movement : chuyển động biểu kiến

    §   apparent resistivity : điện trở suất biểu kiến;

    Điện trở suất ghi trên đường cong carora điện trở. Điện trở suất biểu kiến khác với điện trở suất thực vì chịu ảnh hưởng của hiệu ứng giếng khoan, những lớp nằm kế, đới lấn và bùn khoan.

    §   apparent velocity : vận tốc biểu kiến; Vận tốc biểu kiến bằng bước sóng biểu kiến nhân với tần số.

    §   apparent viscosity : độ nhớt biểu kiến biểu kiến;

    Độ nhớt của một chất lỏng chảy qua đá rỗng trong đó có chứa một chất lỏng khác;

    Độ nhớt của một chất lỏng đo bằng dụng cụ ở một tốc độ trượt nhất định.

    §   apparent wavelength : bước sóng biểu kiến;

    Khoảng cách giữa những điểm tương tự trên một sóng ở mộ góc bất kỳ lập với mặt đầu sóng.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    apparent

    Easily understood.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Apparent

    [DE] Ersichtlich

    [EN] Apparent

    [VI] rõ ràng, trong suốt, biểu kiến

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    apparent

    anscheinend, scheinbar, augenscheinlich

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    apparent

    biểu kiến

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    apparent

    biểu kiến

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    apparent

    biểu kiến

    apparent

    power cổng suất biểu kiến, nâng suất biểu kiến