Việt
rõ ràng
rõ
rõ rệt
trong suốt
biểu kiến
dễ nhận biết
Anh
Apparent
evident
Đức
Ersichtlich
ersichtlich /(Adj.)/
rõ; rõ rệt; rõ ràng; dễ nhận biết;
ersichtlich /a/
rõ, rõ rệt, rõ ràng; daraus ist từ đó ta thấy rằng...
ersichtlich
[DE] Ersichtlich
[EN] Apparent
[VI] rõ ràng, trong suốt, biểu kiến