einsehbar /(Adj.)/
dễ hiểu;
dễ nhận biết;
rõ ràng (verständlich);
klar /[kla:r] (Adj.)/
rõ ràng;
dễ nhận biết;
dễ phân biệt (deutlich, genau erkennbar);
thắng ai một cách rõ ràng. : jmdn. klar besiegen
offen /[’ofan] (Adj.)/
rõ ràng;
dễ nhận thấy;
dễ nhận biết;
tỏ rõ vẻ ác cảm của mình. 1 : seine Abneigung offen zeigen
ersichtlich /(Adj.)/
rõ;
rõ rệt;
rõ ràng;
dễ nhận biết;