klar /[kla:r] (Adj.)/
rõ ràng;
dễ nhận biết;
dễ phân biệt (deutlich, genau erkennbar);
thắng ai một cách rõ ràng. : jmdn. klar besiegen
be /acht. lích (Adj.)/
rõ rệt;
dễ phân biệt;
đễ nhận thấy;
giá cả các loại nguyên liệu đã tăng lên đáng kể. : die Rohstoffpreise sind beachtlich gestiegen