TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ersichtlich

rõ ràng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong suốt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biểu kiến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dễ nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ersichtlich

Apparent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

evident

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ersichtlich

Ersichtlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sind diese aus den Herstellerunterlagen nicht ersichtlich, müssen sie zunächst geschätzt werden.

Nếu chúng không có trong hồ sơ kỹ thuật của nhà sản xuất thì đầu tiên ta phải ước lượng chúng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verteilung der Messergebnisse ist aus dem Kurvenverlauf ersichtlich (Bild 1).

Phân bố của kết quả đo được biểu thị quadạng của đường biểu diễn (Hình 1).

An den buntenKinderfahrradhelmen ist ersichtlich, dass auchein Einfärben des EPS möglich ist (Bild 3).

Mũ bảo hiểm xe đạp nhiều màusắc cho trẻ em cho thấy EPS có thể nhuộm màu được (Hình 3).

Werte für die Zustellung ap (mm) und den Vorschub f (mm) sind aus Tabellen ersichtlich.

Trị số bước tiến ngang ap (mm) và dọc f (mm) được thể hiện trong bảng tra cứu.

Aus der Tabelle sind durch entsprechende Kriterien die Zuständigkeiten der gesetzlichen Regelungen ersichtlich (Tabelle 1).

Từ bảng dưới đây, phạm vi quyền hạn (thẩm quyền) của quy định pháp lý được phân ra rõ ràng qua những tiêu chí tương ứng (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersichtlich /(Adj.)/

rõ; rõ rệt; rõ ràng; dễ nhận biết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ersichtlich /a/

rõ, rõ rệt, rõ ràng; daraus ist từ đó ta thấy rằng...

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ersichtlich

evident

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ersichtlich

[DE] Ersichtlich

[EN] Apparent

[VI] rõ ràng, trong suốt, biểu kiến