Việt
rõ ràng
rõ rệt
hiển nhiên.
hiển nhiên
minh bạch
có thể nhìn thấy tận mắt
Đức
evident
evident /[evi'dent] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) rõ ràng; hiển nhiên; minh bạch (unmittelbar einleuchtend);
(bildungsspr ) có thể nhìn thấy tận mắt; rõ rệt (augen fällig, offenkundig);
evident /a/
rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên.