TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handgreiflichkeit

1 = rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es kam zu ~ en công việc dẩn đến ẩu đả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xác thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc ẩu đả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

handgreiflichkeit

Handgreiflichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kam zu Handgreiflichkeit en

công việc dẩn đến ẩu đả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handgreiflichkeit /die/

tính rõ rệt; tính rõ ràng; tính hiển nhiên; tính xác thực;

Handgreiflichkeit /die/

(meist PL) sự đánh nhau; cuộc ẩu đả (Tätlichkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handgreiflichkeit /í/

1 = [sự] rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, xác dáng, xác thực, minh bạch, khúc chiết, phân minh; 2.: es kam zu Handgreiflichkeit en công việc dẩn đến ẩu đả.