Việt
1 = rõ rệt
rõ ràng
hiển nhiên
xác dáng
xác thực
minh bạch
khúc chiết
phân minh
: es kam zu ~ en công việc dẩn đến ẩu đả.
tính rõ rệt
tính rõ ràng
tính hiển nhiên
tính xác thực
sự đánh nhau
cuộc ẩu đả
Đức
Handgreiflichkeit
kam zu Handgreiflichkeit en
công việc dẩn đến ẩu đả.
Handgreiflichkeit /die/
tính rõ rệt; tính rõ ràng; tính hiển nhiên; tính xác thực;
(meist PL) sự đánh nhau; cuộc ẩu đả (Tätlichkeit);
Handgreiflichkeit /í/
1 = [sự] rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, xác dáng, xác thực, minh bạch, khúc chiết, phân minh; 2.: es kam zu Handgreiflichkeit en công việc dẩn đến ẩu đả.