Việt
có nhiều kinh nghiệm
thông thuộc
rành rẽ
rõ ràng
dứt khoát
minh bạch
Đức
alterfahren
explizit
alterfahren /(Adj.)/
có nhiều kinh nghiệm; thông thuộc; rành rẽ;
explizit /[ekspli'tsi:t] (Adj.; -er, -este) (Fachspr., bildungsspr.)/
rõ ràng; dứt khoát; rành rẽ; minh bạch (ausdrücklich, deutlich);