Việt
thông thuộc
hiểu rõ từ lâu
có nhiều kinh nghiệm
rành rẽ
Đức
gut kennen
meistern
Handels beziehungen pfleggen
handel
frei
ungehindert
altvertraut
alterfahren
altvertraut /(Adj.)/
thông thuộc; hiểu rõ từ lâu;
alterfahren /(Adj.)/
có nhiều kinh nghiệm; thông thuộc; rành rẽ;
1)gut kennen, meistern vt. thông thư Almanach m, Jahrbuch n. thông thương
2) Handels beziehungen pfleggen; handel vt; tự do thông thuộc Freiheit f des Handels;
3) frei (a), ungehindert (a)