Việt
quen thuộc
thân thiết từ lâu
tin cậy được
thông thuộc
hiểu rõ từ lâu
Đức
altvertraut
altvertraut /(Adj.)/
quen thuộc; thân thiết từ lâu; tin cậy được;
thông thuộc; hiểu rõ từ lâu;