TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin cậy được

tin cậy được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thiết từ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tin cậy được

 reliable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tin cậy được

altvertraut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in treu e Hand, zu treu en Händen

vào nhũng bàn tay đáng tin cậy; 3. chính xác, đúng đắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treu /a/

1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có nghỉ; 2. đáng tin cậy, tin cậy được, có hiệu quả, chắc chắn; in treu e Hand, zu treu en Händen vào nhũng bàn tay đáng tin cậy; 3. chính xác, đúng đắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

altvertraut /(Adj.)/

quen thuộc; thân thiết từ lâu; tin cậy được;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliable /toán & tin/

tin cậy được