Việt
tin cậy được
quen thuộc
thân thiết từ lâu
chung thủy
trung thành
tận tụy
tận tâm
có nghĩa
có nghỉ
đáng tin cậy
có hiệu quả
chắc chắn
chính xác
đúng đắn.
Anh
reliable
Đức
altvertraut
treu
in treu e Hand, zu treu en Händen
vào nhũng bàn tay đáng tin cậy; 3. chính xác, đúng đắn.
treu /a/
1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có nghỉ; 2. đáng tin cậy, tin cậy được, có hiệu quả, chắc chắn; in treu e Hand, zu treu en Händen vào nhũng bàn tay đáng tin cậy; 3. chính xác, đúng đắn.
altvertraut /(Adj.)/
quen thuộc; thân thiết từ lâu; tin cậy được;
reliable /toán & tin/