reliable /toán & tin/
tin cậy được
reliable /xây dựng/
đáng tin cậy
reliable
đáng tin cậy
ensure, reliable
đảm bảo
dependable, reliable /hóa học & vật liệu/
đáng tin cậy
protective earthing, reliable
nối đất an toàn
guarantee closure, insure, justify, reliable, secure
sự đóng gói bảo đảm