TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối đất an toàn

nối đất an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nối đất an toàn

protective earthing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective earthing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective earthing, reliable

nối đất an toàn

 protective earthing /điện/

nối đất an toàn