TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

explizit

rõ ràng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

explizit

explicit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

clear

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unequivocal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

explizit

explizit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

explizit

explicite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

explicitement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explizit /[ekspli'tsi:t] (Adj.; -er, -este) (Fachspr., bildungsspr.)/

rõ ràng; dứt khoát; rành rẽ; minh bạch (ausdrücklich, deutlich);

explizit /[ekspli'tsi:t] (Adj.; -er, -este) (Fachspr., bildungsspr.)/

(lời giải thích) tỉ mỉ; cặn kẽ;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

explizit

explicitement

explizit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

explizit

[DE] explizit

[EN] explicit, clear, unequivocal

[FR] explicite

[VI] rõ ràng