Việt
rõ ràng
Anh
explicit
clear
unequivocal
Đức
explizit
Pháp
explicite
[DE] explizit
[EN] explicit, clear, unequivocal
[FR] explicite
[VI] rõ ràng
explicite [eksplisit] adj. Rõ ràng, minh bạch. S’exprimer en termes explicites: Diễn tả bằng lời lẽ minh bạch. -Par ext. Il a été tout à fait explicite: Anh ta đã hoàn toán minh bạch (về diều gì).