Việt
tính trong suốt
độ trong suốt
sự trong suốt.
độ trong suö't
giày trong
giây acotat
thấu suốt
trong sáng
minh bạch
rõ ràng
rõ rệt
quang minh chính đại.
Anh
diaphaneity
permeability
transparence
transparency
transparent
Đức
Transparenz
Durchsichtigkeit
Tính trong suốt, thấu suốt, trong sáng, minh bạch, rõ ràng, rõ rệt, quang minh chính đại.
giày trong, giây acotat; tính trong suốt; độ trong suốt
Durchsichtigkeit /die; -/
tính trong suốt; độ trong suốt (Transparenz );
Transparenz /die; -/
(bildungsspr ) tính trong suốt; độ trong suö' t (Durchsichtig keit, [Lichtjdurchlässigkeit);
Transparenz /í =/
í tính trong suốt, sự trong suốt.
permeability /toán & tin/
transparence /toán & tin/
transparency /toán & tin/
permeability, transparence, transparency
tính trong suốt (khoáng vật)