deutlieh /(Adj.) (Adv.)/
rõ ràng;
rành mạch;
rõ nét;
chính xác;
mạch lạc;
khúc chiết (klar, genau);
jmdm. etw. deutlich zu verstehen geben : nói rõ điều gì cho ai, làm cho ai hỉểu điều gì eine deutliche Schrift : chữ viết rõ ràng deutlich sprechen : nói rành mạch' , jmdm. etw. deutlich machen: giải thích cho ai hiểu rõ điều gì.
deutlieh /(Adj.) (Adv.)/
có thể nhận biết rõ rệt;
deutlich besser : tốt hơn rõ rệt die Zahl der Unfälle hat deutlich zugenommen : số vụ tai nạn đã tăng lên rõ rệt.
deutlieh /(Adj.) (Adv.)/
rành rọt;
minh bạch;
phân minh (eindeutig, unmissver ständlich, ausdrücklich);
ein deutlicher Hinweis : sự chỉ dẫn rõ ràng