TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deutlieh

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhận biết rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

deutlieh

deutlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. deutlich zu verstehen geben

nói rõ điều gì cho ai, làm cho ai hỉểu điều gì

eine deutliche Schrift

chữ viết rõ ràng

deutlich sprechen

nói rành mạch', jmdm. etw. deutlich machen: giải thích cho ai hiểu rõ điều gì.

deutlich besser

tốt hơn rõ rệt

die Zahl der Unfälle hat deutlich zugenommen

số vụ tai nạn đã tăng lên rõ rệt.

ein deutlicher Hinweis

sự chỉ dẫn rõ ràng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deutlieh /(Adj.) (Adv.)/

rõ ràng; rành mạch; rõ nét; chính xác; mạch lạc; khúc chiết (klar, genau);

jmdm. etw. deutlich zu verstehen geben : nói rõ điều gì cho ai, làm cho ai hỉểu điều gì eine deutliche Schrift : chữ viết rõ ràng deutlich sprechen : nói rành mạch' , jmdm. etw. deutlich machen: giải thích cho ai hiểu rõ điều gì.

deutlieh /(Adj.) (Adv.)/

có thể nhận biết rõ rệt;

deutlich besser : tốt hơn rõ rệt die Zahl der Unfälle hat deutlich zugenommen : số vụ tai nạn đã tăng lên rõ rệt.

deutlieh /(Adj.) (Adv.)/

rành rọt; minh bạch; phân minh (eindeutig, unmissver ständlich, ausdrücklich);

ein deutlicher Hinweis : sự chỉ dẫn rõ ràng