TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể nhận biết rõ rệt

có thể nhận biết rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể nhận biết rõ rệt

deutlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deutlich besser

tốt hơn rõ rệt

die Zahl der Unfälle hat deutlich zugenommen

số vụ tai nạn đã tăng lên rõ rệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deutlieh /(Adj.) (Adv.)/

có thể nhận biết rõ rệt;

tốt hơn rõ rệt : deutlich besser số vụ tai nạn đã tăng lên rõ rệt. : die Zahl der Unfälle hat deutlich zugenommen