Việt
sự rõ ràng
sự rành mạch
tính lĩnh hội được
tính có thể nhận thức được
khả năng cầm nắm được
Thông hiểu
độ nghe rõ
dễ hiểu
rõ ràng
rành mạch.
Anh
intelligibility
prehensility
understandability
articulation
Đức
Verständlichkeit
Artikulation
Verstandlichkeit
Pháp
clarté
netteté
netteté phonétique
Verständlichkeit /f =/
sự] dễ hiểu, rõ ràng, rành mạch.
Verständlichkeit /f/ÂM, VT&RĐ/
[EN] intelligibility
[VI] độ nghe rõ
Verständlichkeit /IT-TECH/
[DE] Verständlichkeit
[EN] understandability
[FR] clarté
Artikulation,Verständlichkeit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Artikulation; Verständlichkeit
[EN] articulation
[FR] netteté; netteté phonétique
[VI] Thông hiểu [tính]
[EN] prehensility
[VI] khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi)
[VI] khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi
Verstandlichkeit /die; -/
sự rõ ràng; sự rành mạch;
tính lĩnh hội được; tính có thể nhận thức được;