TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verständlichkeit

khả năng cầm nắm được

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Thông hiểu

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

độ nghe rõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành mạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verständlichkeit

intelligibility

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prehensility

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

understandability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

articulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verständlichkeit

Verständlichkeit

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Artikulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verständlichkeit

clarté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

netteté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

netteté phonétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verständlichkeit /f =/

sự] dễ hiểu, rõ ràng, rành mạch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verständlichkeit /f/ÂM, VT&RĐ/

[EN] intelligibility

[VI] độ nghe rõ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verständlichkeit /IT-TECH/

[DE] Verständlichkeit

[EN] understandability

[FR] clarté

Artikulation,Verständlichkeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Artikulation; Verständlichkeit

[EN] articulation

[FR] netteté; netteté phonétique

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Verständlichkeit

[VI] Thông hiểu [tính]

[DE] Verständlichkeit

[EN] intelligibility

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Verständlichkeit

[DE] Verständlichkeit

[EN] prehensility

[VI] khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi)

Verständlichkeit

[DE] Verständlichkeit

[EN] prehensility

[VI] khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi