Anh
definition
articulation
Đức
Schaerfe
Artikulation
Verständlichkeit
Pháp
netteté
définition
netteté phonétique
La netteté d’un miroir
Sự sạch sẽ của một cái gưong.
S’exprimer avec netteté
Diễn dạt chính xác.
définition,netteté /SCIENCE/
[DE] Schaerfe
[EN] definition
[FR] définition; netteté
netteté,netteté phonétique /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Artikulation; Verständlichkeit
[EN] articulation
[FR] netteté; netteté phonétique
netteté [nette] n. f. 1. Sự sạch sẽ. La netteté d’un miroir: Sự sạch sẽ của một cái gưong. Sự sáng sủa, sự chính xác. S’exprimer avec netteté: Diễn dạt chính xác.