Việt
Dễ hiểu Thông tin phải đảm bảo những người sử dụng có những kiến thức trong lĩnh vực kế toán có thể hiểu được
Anh
Understandability
Đức
Verständlichkeit
Pháp
clarté
understandability /IT-TECH/
[DE] Verständlichkeit
[EN] understandability
[FR] clarté