TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

goods circulation

sự lưu thông hàng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kt. sự lưu chuyển hàng hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

goods circulation

goods circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

goods circulation

kt. sự lưu chuyển hàng hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

goods circulation /toán & tin/

sự lưu thông hàng hóa

goods circulation, traffic

sự lưu thông hàng hóa

goods circulation, current

sự lưu thông hàng hóa