Việt
sự liên thông
giao thông
thông tin
sự hợp mạng
sự nối kết
Anh
communication
interconnection
Đức
Schaltverbindung
Schaltverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interconnection
[VI] sự liên thông, sự hợp mạng, sự nối kết
giao thông; thông tin; sự liên thông