Vermaschung /f/ĐIỆN, CNSX/
[EN] interconnection
[VI] sự nối thông, sự hợp mạng
Verbundnetz /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] interconnection
[VI] sự hợp mạng, sự liên kết mạng
Schaltverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interconnection
[VI] sự liên thông, sự hợp mạng, sự nối kết