Verbundnetz /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] interconnection
[VI] sự hợp mạng, sự liên kết mạng
Netzwerkbetrieb /m/M_TÍNH/
[EN] networking
[VI] sự nối mạng, sự liên kết mạng
Zusammenarbeit /f/V_THÔNG/
[EN] interworking
[VI] sự liên kết mạng, sự nối mạng (giữa nhiều mạng)