Việt
Hợp tác
sự liên kết mạng
sự nối mạng
việc làm chung
công việc chung
việc cùng làm
sự làm việc chung
sự cộng tác
sự hợp tác
Anh
cooperation
collaboration
interworking
Đức
Zusammenarbeit
Pháp
Collaboration
(quân sự) sự hiệp đồng, sự phôi hợp, hành động phối hợp.
Zusammenarbeit /die (o. P1.)/
sự làm việc chung; sự cộng tác; sự hợp tác;
(quân sự) sự hiệp đồng, sự phôi hợp, hành động phối hợp. :
Zusammenarbeit /f =, -en/
việc làm chung, công việc chung, việc cùng làm; [sự] công tác, hợp tác; (quân sự) [sự] hiệp đồng, phối hợp, hành động phối hợp.
Zusammenarbeit /f/V_THÔNG/
[EN] interworking
[VI] sự liên kết mạng, sự nối mạng (giữa nhiều mạng)
[DE] Zusammenarbeit
[EN] cooperation, collaboration
[FR] Collaboration
[VI] Hợp tác