Việt
sự làm việc chung
sự cộng tác
sự hợp tác
Đức
Zusammenarbeit
(quân sự) sự hiệp đồng, sự phôi hợp, hành động phối hợp.
Zusammenarbeit /die (o. P1.)/
sự làm việc chung; sự cộng tác; sự hợp tác;
: (quân sự) sự hiệp đồng, sự phôi hợp, hành động phối hợp.