Zusammenschaltung /f/VTHK/
[EN] interconnection
[VI] sự nối thông
Durchkontaktierung /f/Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] through connection
[VI] sự nối thông
Durchschaltung /f/V_THÔNG/
[EN] through connection
[VI] sự nối thông
Vermaschung /f/ĐIỆN, CNSX/
[EN] interconnection
[VI] sự nối thông, sự hợp mạng