Konnex /[ko’neks], der; -es, -e (bildungsspr.)/
sự tiếp xúc;
sự giao tiếp (cá nhân);
Kontakt /[kon'takt], der; -[e]s, -e/
sự giao tiếp;
sự giao thiệp;
sự liên lạc;
cố/giữ mối quan hệ với ai : mit od. zu jmdm. Kontakt haben/halten
Beruhrung /die; -, -en/
sự giao tiếp;
sự giao lưu;
mối giao lưu;
sự giao tiếp với thế giới bèn ngoài : Berührung mit der Umwelt haben chuyến du lịch đã tạo điều kiện cho chúng tôi tiếp xúc với nền văn minh thời cổ đại. 3, (o. Pl.) sự đề cập, sự nói đến, sự nhắc đến (Erwähnung) : die Reise brachte uns mit der Antike in Berührung việc nhắc đến vấn đề ấy khiến ông ta rất lúng túng. : die Berührung dieses Themas war ihm peinlich
Gesellschaff /die; -, -en/
sự tiếp xúc;
sự giao tiếp;
mô' i quan hệ (Begleitung, Umgang);
đánh bạn vói nhóm bạn xấu, dinh líu đến nhóm người xẩu : in schlechte Gesellschaft geraten bầu bạn với ai, đến chỗ ai cho có bầu có bạn : jmdm. Gesellschaft leisten nói hay làm điều gì như những nhân vật nổi tiếng (đã nói hay đã làm) : sich in guter Gesellschaft befinden để xã giao, để làm vui lòng ai. : zur Gesellschaft
Kommunikation /['komunika’tsiom], die; -, -en/
(o Pl ) sự truyền đạt;
sự giao tiếp;
sự trao đổi ý nghĩ;
sự thông tin;
Beziehung /die; -, -en/
(meist Pl ) sự tiếp xúc;
mối quen biết;
sự giao thiệp;
sự giao dịch;
sự giao tiếp [zu + Dat: với ];
có mối quan hệ bạn bề với ai : freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai. : seine Beziehungen spielen lassen
Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/
sự giao thiệp;
sự giao tiếp;
sự giao du;
sự tiếp xúc;
mối quan hệ;
môì giao tiếp;
cắt đứt mối quan hệ với ai. : den Verkehr mit jmdm. abbrechen