TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao lưu

sự giao lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối giao lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự giao lưu

 transportation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giao lưu

Beruhrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berührung mit der Umwelt haben

sự giao tiếp với thế giới bèn ngoài

die Reise brachte uns mit der Antike in Berührung

chuyến du lịch đã tạo điều kiện cho chúng tôi tiếp xúc với nền văn minh thời cổ đại. 3, (o. Pl.) sự đề cập, sự nói đến, sự nhắc đến (Erwähnung)

die Berührung dieses Themas war ihm peinlich

việc nhắc đến vấn đề ấy khiến ông ta rất lúng túng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beruhrung /die; -, -en/

sự giao tiếp; sự giao lưu; mối giao lưu;

sự giao tiếp với thế giới bèn ngoài : Berührung mit der Umwelt haben chuyến du lịch đã tạo điều kiện cho chúng tôi tiếp xúc với nền văn minh thời cổ đại. 3, (o. Pl.) sự đề cập, sự nói đến, sự nhắc đến (Erwähnung) : die Reise brachte uns mit der Antike in Berührung việc nhắc đến vấn đề ấy khiến ông ta rất lúng túng. : die Berührung dieses Themas war ihm peinlich

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transportation

sự giao lưu

 transportation /hóa học & vật liệu/

sự giao lưu