transportation
sự giao lưu
transportation /hóa học & vật liệu/
sự giao lưu
transportation /điện tử & viễn thông/
sự vận chuyển
sea transport, transportation
sự chuyên chở đường biển
transport ways construction, transportation
xây dựng đường giao thông
refrigerated road transport, transportation
sự vận tải lạnh trên đường
short distance transport, transport mechanism, transportation
sự vận chuyển quãng đường ngắn