TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thông tin

sự thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao đổi ý nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loan báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thông tin

 communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data item

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thông tin

Informierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benachrichtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verständigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommunikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meldung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Benachrichtigung der Angehörigen

sự báo tin cho thân nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Informierung /die; -, -en (PI. selten)/

sự báo tin; sự thông tin; sự thông báo;

Benachrichtigung /die; -, -en/

sự báo tin; sự thông tin; sự thông báo (das Nachrichtgeben);

sự báo tin cho thân nhân. : eine Benachrichtigung der Angehörigen

Verständigung /die; -, -en (PL selten)/

sự báo tin; sự truyền tin; sự thông báo; sự thông tin;

Kommunikation /['komunika’tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) sự truyền đạt; sự giao tiếp; sự trao đổi ý nghĩ; sự thông tin;

Meldung /die; -en/

sự báo tin; sự thông báo; sự thông tin; sự loan báo; sự đưa tin;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication, data item /điện tử & viễn thông/

sự thông tin