data item /điện tử & viễn thông/
linh kiện dữ liệu
communication, data item /điện tử & viễn thông/
sự thông tin
data item, data unit /toán & tin/
đơn vị dữ liệu
character data entity, data entry, data item
phần tử dữ liệu ký tự
summary data field, Data Field, data item, field
trường dữ liệu tóm tắt
data element, data entry, data field, data item
mục dữ liệu