Việt
sự truyền tin
sự loan tin
sự báo tin
sự thông báo
sự thông tin
Anh
information transfer
Đức
Nachrichtenübermittlung
Kerygma
Verständigung
Nachrichtenübermittlung /die/
sự truyền tin; sự loan tin;
Kerygma /das; -s (Theol.)/
sự báo tin; sự truyền tin (Verkündigung);
Verständigung /die; -, -en (PL selten)/
sự báo tin; sự truyền tin; sự thông báo; sự thông tin;
information transfer /xây dựng/