Anmeldung /die; -en/
sự báo tin;
sự tuyên bố;
informationell /(Adj;)/
(thuộc) sự thông báo;
sự báo tin;
Kerygma /das; -s (Theol.)/
sự báo tin;
sự truyền tin (Verkündigung);
Informierung /die; -, -en (PI. selten)/
sự báo tin;
sự thông tin;
sự thông báo;
Benachrichtigung /die; -, -en/
sự báo tin;
sự thông tin;
sự thông báo (das Nachrichtgeben);
sự báo tin cho thân nhân. : eine Benachrichtigung der Angehörigen
Information /[informa’tsio:n], die; -, -en/
(PI selten) sự thông báo;
sự báo tin;
sự cung cấp tin tức;
Verkundigung /die; -, -en/
sự tuyên bố;
sự báo tin;
sự mang tin mừng đến;
Verständigung /die; -, -en (PL selten)/
sự báo tin;
sự truyền tin;
sự thông báo;
sự thông tin;
Meldung /die; -en/
sự báo tin;
sự thông báo;
sự thông tin;
sự loan báo;
sự đưa tin;
Ankündigung /die; -, -en/
sự báo cáo;
sự tuyên bô' ;
sự tuyên cáo;
bản thông báo;
sự báo tin;