TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo phái

giáo phái

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lu -te.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín ngưỡng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt. 2. Danh xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xưng hô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh danh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiểu phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giáo phái

denomination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giáo phái

Konfession

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sektiererisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sektierertum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lutherisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sekte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deno

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kirche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubensgemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

denomination

1. Tông phái, giáo phái, phái biệt. 2. Danh xưng, xưng hô, mệnh danh.

sect

Giáo phái, tông phái, phái biệt, học phái, môn phái, phái, tiểu phái

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekte /[’zekta], die; -, -n/

giáo phái;

Deno /mi.na.ti.on, die; -, -en/

(Rel , bes in Amerika) giáo phái (Glaubensgemeinschaft, Konfession);

Konfession /[konfe'sio:n], die; -, -en/

giáo phái; tín ngưỡng;

Kirche /['kirẹo], die; -n/

giáo hội; giáo phái;

Glaubensgemeinschaft /die/

làng đạo; họ đạo; giáo phái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sektiererisch /a (tôn giáo)/

thuộc] giáo phái; (nghĩa bóng) bè phái, bè phái chú nghĩa, [có tính] bè phái.

Sektierertum /n -(e)s (tôn giáo)/

phong trào, tính chất] giáo phái; (nghĩa bóng) [bệnh, đầu óc, tư tưđng] bè phái, chia rẽ bè phái, kéo bè kéo cánh.

lutherisch /a/

thuộc] giáo phái, Lu -te.

Konfession /f =, -en/

tôn giáo, đạo giáo, giáo phái, tín ngưỡng.

Từ điển tiếng việt

giáo phái

- d. Môn phái của một tôn giáo.