sektiererisch /a (tôn giáo)/
thuộc] giáo phái; (nghĩa bóng) bè phái, bè phái chú nghĩa, [có tính] bè phái.
Sektierertum /n -(e)s (tôn giáo)/
phong trào, tính chất] giáo phái; (nghĩa bóng) [bệnh, đầu óc, tư tưđng] bè phái, chia rẽ bè phái, kéo bè kéo cánh.
lutherisch /a/
thuộc] giáo phái, Lu -te.
Konfession /f =, -en/
tôn giáo, đạo giáo, giáo phái, tín ngưỡng.