Việt
giáo phái
theo giáo phái
thuộc về giáo phái
thiên lệch
bè phái
có tính bè phái
Đức
sektiererisch
sektiererisch /(Adj.)/
theo giáo phái; thuộc về giáo phái;
(kommunist ) thiên lệch (sang hữu hay tả);
bè phái; có tính bè phái;
sektiererisch /a (tôn giáo)/
thuộc] giáo phái; (nghĩa bóng) bè phái, bè phái chú nghĩa, [có tính] bè phái.